2013/08/28

Tìm việc làm thêm ở JP - P1

Những chú ý khi tìm việc làm thêm ở Tokyo

★- Trình độ năng lực tiếng Nhật: Nếu trình độ tiếng Nhật thấp thì tìm việc làm thêm sẽ gặp nhiều khó khăn. Nếu trình độ tiếng Nhật cao thì tiền lương cũng cao, có thể lựa chọn công việc một cách dễ dàng.

★ Luyện tập tác phong kinh doanh: số người được nhận làm thêm cũng rất nhiều, nhưng việc học hỏi tác phong làm việc của Nhật rất quan trọng.

★Không nên chỉ đánh giá vào tiền lương: Tuy lương khởi điểm là 850 yên/h, nhưng sẽ được tăng dần. Cần chú ý những việc có lương khởi đầu cao

★ Tìm những việc có thể làm 28h/tuần.

電話や面接でよくある質問
Những câu hỏi thường gặp khi phỏng vấn bằng điện thoại hay PV trực tiếp

Tìm việc làm thêm ở JP - P1

★ お名前は?
おなまえは?— Tên bạn là gì?

⇒ Tôi tên là lan 
私は lanです  hoặc 私は lanともうします。

★.おいくつですか。Bạn bao nhiêu tuổi?

⇒  Tôi 19 tuổi - 19さいです。

★ 出身はどちらですか。
しゅっしんはどちらですか Bạn sinh ra ở đâu?

⇒  Tôi đến từ Việt Nam 
ベトナムからまいりました  or  ベトナムからきました。

★ 学生ですか 
がくせいですか   Bạn là học sinh à? 
⇒ Vâng, tôi là du học sinh 
はい、わたしはりゅうがくせいです。

★ 学校はどちらですか 
 がっこはどちらですか Trường học ở đâu vậy?

⇒ Trường học ở osakasạ 
がっこはおお大阪にあります。

★どの時間帯がご希望ですか / 勤務時間の希望はありますか _ 
どのじかんたいがごきぼうですか / きんむじかんのきぼうはありますか
Bạn muốn thời gian làm việc như thế nào?

⇒  Tôi muốn làm việc từ 14h-18h
ごご2じから6じまでしたいです

★ご自宅はどちらでか 
ごじたくはどちらですか  nhà bạn ở đâu. (最寄り駅はどこですか ― もよりえきはどこですか - Ga gần nhất là ở đâu)

⇒  nhà tôi ở gần ga umeda 
 じたくはうめだえきのちかくにあります。

★ 店までどうやって来ますか 
みせまでどやってきますか bạn đến cửa hàng bằng phương tiện gì?

⇒  Tôi đến của hàng bằng tàu điện 
でんしゃできます。

★ 漢字は分かりますか 
かんじはわかりますか ―  bạn có biết chữ kanji không

⇒  Tôi có biết 1 chút (50 từ)
ちょっとわかります(50じぐらい)

★ アルバイトの経験はありますか 
アルバイトのけいけんはありますか -  Bạn có kinh nghiệm làm thêm không

⇒ Tôi chưa từng làm — したことがありません。

★ なんのためにアルバイトをしますか -  Bạn làm thêm để làm gì?

⇒  Tôi làm thêm nạp tiền học và sinh hoạt — がくひとせいかつひをだすために、アルバイトをします

★ どうしてこの店で働きたいと思いましたか 
どうしてこのみせではたらきたいとおもいましたか。 tại sao bạn muốn làm việc ở cửa hàng này?

⇒ Tại vì tôi muốn giao lưu học hỏi nhiều việc với mọi người
みなさんにいろいろなことをべんきょうしたり、こうりゅうしたりしたいですから。

★ 一週間に何回(何時間)ぐらい入れますか。 ~入りたいですかー
1 Tuần bạn có thể làm được khoảng mấy lần (mấy giờ đồng hồ)

⇒  1 Tuần tôi có thể làm được 28h
いっしゅうかんに28じかんぐらいはいれます。

★ 何曜日に働けますか 
なんようびにはたらけますか Bạn có thể làm vào thứ mấy?

⇒  thứ mấy tôi cũng làm được 
なんようびでもはたらけます。

★ この仕事を長く続けられますか  
 このしごとをながくつつ“けられますか công việc này bạn có thể làm lâu dài không?

⇒  Tôi có thể  − できます

★  いつから出勤できますか 
 いつからしゅっきんできますか bạn có thể đi làm từ khi nào.

⇒ nếu được tôi có thể đi làm ngay
よかったら、すぐしゅっきんできます。

★ 何か質問はありますか 
なにかしつもんはありますか  bạn có câu hỏi gì không

⇒ vâng tôi có. Tôi phải làm việc gì vậy ạ
はい。あります。どんなしごとをしなければなりませんか

Bài viết của cùng thư mục(Japan
UnBrella
UnBrella(2013-12-11 13:29)

Japan Festival
Japan Festival(2013-11-19 11:37)

Du học Nhật Bản
Du học Nhật Bản(2013-11-08 10:27)

Posted by neko at 13:17│Comments(0)Japan
Vui lòng nhập chính xác dòng chữ ghi trong ảnh
 
<Chú ý>
Nội dung đã được công khai, chỉ có chủ blog mới có thể xóa